Có 2 kết quả:

关系式 guān xì shì ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄕˋ關係式 guān xì shì ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

equation expressing a relation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

equation expressing a relation

Bình luận 0