Có 2 kết quả:
关系式 guān xì shì ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄕˋ • 關係式 guān xì shì ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
equation expressing a relation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
equation expressing a relation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh